Có 2 kết quả:
国民小学 guó mín xiǎo xué ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ • 國民小學 guó mín xiǎo xué ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ
guó mín xiǎo xué ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
elementary school (Taiwan)
Bình luận 0
guó mín xiǎo xué ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
elementary school (Taiwan)
Bình luận 0